Có 2 kết quả:

追赶 zhuī gǎn ㄓㄨㄟ ㄍㄢˇ追趕 zhuī gǎn ㄓㄨㄟ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pursue
(2) to chase after
(3) to accelerate
(4) to catch up with
(5) to overtake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pursue
(2) to chase after
(3) to accelerate
(4) to catch up with
(5) to overtake

Bình luận 0